Oborniki (công xã)
Thủ phủ | Oborniki |
---|---|
Quận | Oborniki |
• Nông thôn | 13.691 |
• Đô thị | 17.850 |
Trang web | http://www.oborniki.pl/ |
Tỉnh | Greater Poland |
Quốc gia | Ba Lan |
• Tổng | 31.541 |
• Mật độ | 0,93/km2 (2,4/mi2) |
Oborniki (công xã)
Thủ phủ | Oborniki |
---|---|
Quận | Oborniki |
• Nông thôn | 13.691 |
• Đô thị | 17.850 |
Trang web | http://www.oborniki.pl/ |
Tỉnh | Greater Poland |
Quốc gia | Ba Lan |
• Tổng | 31.541 |
• Mật độ | 0,93/km2 (2,4/mi2) |
Thực đơn
Oborniki (công xã)Liên quan
Oborniki Oborniki (công xã) Oborniki Śląskie Oborniki (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Oborniki (công xã) http://www.oborniki.pl/ https://web.archive.org/web/20080201071517/http://...